Có 1 kết quả:
痛不欲生 tòng bù yù shēng ㄊㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄩˋ ㄕㄥ
tòng bù yù shēng ㄊㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄩˋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be so in pain as to not want to live
(2) to be so grieved as to wish one were dead
(2) to be so grieved as to wish one were dead
Bình luận 0